Thực đơn
Byte Ý nghĩaBội số của byte theo IEC 60027-2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tiền tố SI | Tiền tố nhị phân | |||||
Tên | Ký hiệu | Bội số | Tên | Ký hiệu | Bội số | |
kilobyte | kB | 103 (hay 210) | kibibyte | KiB | 210 | |
megabyte | MB | 106 (hay 220) | mebibyte | MiB | 220 | |
gigabyte | GB | 109 (hay 230) | gibibyte | GiB | 230 | |
terabyte | TB | 1012 (or 240) | tebibyte | TiB | 240 | |
petabyte | PB | 1015 (hay 250) | pebibyte | PiB | 250 | |
exabyte | EB | 1018 (hay 260) | exbibyte | EiB | 260 | |
zettabyte | ZB | 1021 (hay 270) | ||||
yottabyte | YB | 1024 (hay 280) |
Chữ "byte" có một số nghĩa, đều liên quan đến nhau:
char
có thể lưu trữ ít nhất 8 bit (điều khoản 5.2.4.2.1), một byte trong C có thể giữ được ít nhất 256 giá trị khác nhau (char
không phân biệt có dấu hay không có dấu). Kiểu dữ liệu nguyên thủy byte
trong Java được định nghĩa có 8 bit và là một kiểu dữ liệu có dấu, có thể lưu giá trị tự -128 đến 127.Thực đơn
Byte Ý nghĩaLiên quan
Byte ByteDance Byte (bài hát) Bytecode Byeon Woo-seok Bye Bye Bye Bite Me (bài hát) Bitexco Financial Tower Betelgeuse Bythinella austriacaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Byte http://dictionary.reference.com/browse/nybble